Có 2 kết quả:
費力 fèi lì ㄈㄟˋ ㄌㄧˋ • 费力 fèi lì ㄈㄟˋ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to expend a great deal of effort
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to expend a great deal of effort
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0